Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi làm
[đi làm]
|
to go to work
To go to work by bicycle; To bicycle/cycle to work
To walk to work
Why were you late for work? - I got caught/stuck in a traffic jam
On my way home from work, I saw him waiting for a bus
Well, I'm off to work, boys!
Từ điển Việt - Việt
đi làm
|
động từ
thực hiện công việc hàng ngày để kiếm sống
ngày lễ không phải đi làm
có công ăn việc làm
con cái ông ấy ai nấy đều đã đi làm