Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ban ngày
[ban ngày]
|
daytime
To sleep by day/during the day/in the daytime
Daytime TV/classes
Từ điển Việt - Việt
ban ngày
|
danh từ
khoảng thời gian trước và sau khi trời tối
Anh có nằm mơ giữa ban ngày không đấy?