Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sớm
[sớm]
|
early; premature; soon
To have an early night/dinner
To go to work early
It's best to arrive a few minutes early/beforehand
The teacher let the children out early
I'll come back on Sunday at the earliest/at the latest; I'll come back on Sunday at the soonest/at the latest
To be prematurely bald/white-haired
fast
My watch is five minutes fast
Từ điển Việt - Việt
sớm
|
danh từ
lúc mặt trời bắt đầu mọc
đi từ sớm
tính từ
xảy ra trước thời gian thường lệ
năm nay rét đến sớm