Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
học trò
[học trò]
|
pupil; schoolboy; schoolgirl
It all depends on how you treat the pupils
School age
Từ điển Việt - Việt
học trò
|
danh từ
thương học trò sớm hôm đèn sách
người kế tục học thuyết của một người khác