Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cư xử
[cư xử]
|
to treat; to behave; to conduct/comport oneself
He treats me like a friend
To know how to behave
To behave badly; to misbehave
To behave childishly/like an adult
He didn't behave properly towards her
Từ điển Việt - Việt
cư xử
|
động từ
đối đãi với nhau trong đời sống hàng ngày
biết cách cư xử; cư xử như trẻ con