Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảy
[bảy]
|
số từ
seven, seventh
seven units
seventy-nine
two hundred and seven
one thousand seven hundred
seventh grade, seventh class
a foot-long jungle knife
a 7-ration rice pot
many ups and downs
Từ điển Việt - Việt
bảy
|
danh từ
số tiếp theo số sáu, trước số tám
hạng bảy; hai mươi bảy nghìn; bảy cái