Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trường hợp
[trường hợp]
|
event; circumstance; instance; case
In most cases; in the majority of cases
In case of emergency/fire
Complaints will be settled on a case-by-case basis
The actual number of AIDS cases worldwide is estimated to be more than 7 million
Chuyên ngành Việt - Anh
trường hợp
[trường hợp]
|
Tin học
case
Từ điển Việt - Việt
trường hợp
|
danh từ
việc xảy ra hoặc có thể xảy ra
đề xuất dự kiến cho mọi trường hợp
tình hình, hoàn cảnh
xét trường hợp những hộ nghèo để giúp vay vốn chăn nuôi