Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khẩn cấp
[khẩn cấp]
|
pressing; urgent; exigent
In case of emergency; in an emergency
You should only ring them up in case of emergency/in an emergency
Emergency operation
Urgent cries for help
Dial this number in an emergency
Từ điển Việt - Việt
khẩn cấp
|
tính từ
cần được giải quyết ngay
Bốn người đặt cái cũi xuống đất, nói vào hầu quan có việc rất khẩn cấp. (Khái Hưng)
có tính chất nghiêm trọng
bắt khẩn cấp tên cướp nguy hiểm; tin phòng chống bão khẩn cấp