Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lựu đạn
[lựu đạn]
|
shrapnel; grenade
A grenade attack
To pull the pin out of a grenade
Grenades are used to attack enemy troops, vehicles, or fortified positions at close range
Chuyên ngành Việt - Anh
lựu đạn
[lựu đạn]
|
Kỹ thuật
grenade
Từ điển Việt - Việt
lựu đạn
|
danh từ
vũ khí vỏ cứng, trong chứa thuốc nổ và kíp nổ, ném bằng tay
giật chốt lựu đạn