Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ném lựu đạn
[ném lựu đạn]
|
to throw a grenade
To throw a grenade to an enemy barracks
'Frag' means 'To kill or wound somebody by throwing a grenade or similar explosive'
Từ điển Việt - Việt
ném lựu đạn
|
động từ
quăng lựu đạn về phía địch
học ném lựu đạn