Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
binh lính
[binh lính]
|
(nói chung) soldiers; troops
History records that 30,000 soldiers took part in that battle
Từ điển Việt - Việt
binh lính
|
danh từ
người lính
trong chiến tranh, rất nhiều binh lính thiệt mạng