Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ổn định
[ổn định]
|
firm; stable
Life is stable
Stable prices
to stabilize
Chuyên ngành Việt - Anh
ổn định
[ổn định]
|
Kinh tế
stable
Kỹ thuật
stable
Toán học
stable
Từ điển Việt - Việt
ổn định
|
tính từ
không còn những biến động, thay đổi
tình hình kinh tế đang dần ổn định
động từ
làm cho vững vàng