Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lật đổ
[lật đổ]
|
to overthrow; to overturn; to subvert; to topple
To overthrow a dictatorial government
There is still no sign of the former Iraqi president or his two sons more than two months after the U.S.-led war on Iraq that toppled his regime.
Từ điển Việt - Việt
lật đổ
|
động từ
làm cho sụp đổ một chế độ
lật đổ chế độ thống trị
làm cho ngã xuống
lật đổ xe tăng địch