Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dấu hiệu
[dấu hiệu]
|
symbol; token; sign
An ominous sign
There's no sign of her changing her mind
Chuyên ngành Việt - Anh
dấu hiệu
[dấu hiệu]
|
Sinh học
sign
Tin học
sign
Từ điển Việt - Việt
dấu hiệu
|
danh từ
dùng làm hiệu hoặc tỏ rõ điều gì
bệnh có dấu hiệu giảm nhiều; các dấu hiệu báo nguy hiểm