Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầm đầu
[cầm đầu]
|
to be the ringleader of ...; to command; to lead
The warmongering imperialists whose ringleader is US imperialism; The warmongering imperialists with US imperialism as their ringleader; The US-led warmongering imperialists
Từ điển Việt - Việt
cầm đầu
|
động từ
điều khiển, chỉ huy một nhóm người làm việc không chính đáng
cầm đầu băng cướp khét tiếng; cầm đầu đường dây mại dâm