Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đế quốc
[đế quốc]
|
empire
Roman Empire
imperialist
Imperialism
Từ điển Việt - Việt
đế quốc
|
danh từ
nước quân chủ do vua đứng đầu, thôn tính nhiều quốc gia hoặc dân tộc khác
đế quốc La Mã
nước thực dân đi xâm lược các nước khác
đập tan đế quốc thực dân