Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cuộc chiến
[cuộc chiến]
|
fight; struggle; war
To stage a war
The war against terror/drugs
The dark days of the war
The war lasted four years
The fight against AIDS
Từ điển Việt - Việt
cuộc chiến
|
danh từ
cuộc chiến đấu hoặc cuộc chiến tranh
cuộc chiến chống buôn lậu; cuộc chiến kéo dài hai năm