Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chế độ
[chế độ]
|
system; regime
Socialist regime
regulations
Working/prison regulations
Regulations concerning rewards and punishments
Regulations concerning the management of enterprises
Regulations concerning cultivation of land
(tin học) mode
Access/text/graphic mode
Chuyên ngành Việt - Anh
chế độ
[chế độ]
|
Hoá học
regime
Kinh tế
regime
Kỹ thuật
regime
Tin học
mode
Toán học
regime
Từ điển Việt - Việt
chế độ
|
danh từ
cách cai trị một cộng đồng xã hội
hệ thống tổ chức chính trị, kinh tế của một nước
chế độ xã hội chủ nghĩa
toàn thể những quy định cần tuân theo trong một việc nào đó
chế độ luyện tập của cầu thủ; chế độ khen thưởng và kỷ luật