Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khen thưởng
[khen thưởng]
|
to commend and reward.
To commend and reward the innovations of workers
Từ điển Việt - Việt
khen thưởng
|
động từ
trao một danh hiệu hoặc một tặng phẩm
Tưởng mọi người đứng quanh đây đã hiểu được quyết định sáng suốt của mình, tôi nhỏen miệng cười đón nhận sự khen thưởng. (Đoàn Thạch Biền)