Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà tù
[nhà tù]
|
stockade; stone-jug; lock-up; penitentiary; house of correction/detention; quod; cooler; prison; jail; gaol
Từ điển Việt - Việt
nhà tù
|
danh từ
nơi giam giữ phạm nhân
nhà tù Côn Đảo