Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiên tài
[thiên tài]
|
genius
She's a mathematical genius
Charlie Chaplin is a true comic genius
That child has the makings of a genius
Từ điển Việt - Việt
thiên tài
|
danh từ
khả năng đặc biệt, hơn hẳn mọi người
một thiên tài âm nhạc