Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hài kịch
[hài kịch]
|
comedy
Từ điển Việt - Việt
hài kịch
|
danh từ
kịch gây cười, đả kích những thói xấu, tiêu cực trong xã hội
Chỉ khi nào tố chất hài kịch xuất hiện ở trong tác phẩm của nhà văn lúc ấy mới biết chắc rằng nhà văn có thật nhà văn hay không. (Nguyễn Huy Thiệp)