Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khí chất
[khí chất]
|
stuff; makings
He is of the stuff that heroes are made of
Chuyên ngành Việt - Anh
khí chất
[khí chất]
|
Sinh học
temperament
Từ điển Việt - Việt
khí chất
|
danh từ
đặc điểm tâm lý sẵn có của mỗi người
Ngày xưa, ở huyện Từ Liêm có một chàng trai họ Lý, húy là Ông Trọng, mình cao hai trượng ba thước, khí chất cương nghị và mạnh mẽ khác thường. (Nguyễn Nhật Ánh)