Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dị dạng
[dị dạng]
|
deformity
An innate deformity
The baby was born deformed
deformed; malformed; misshapen; strangely shaped
Chuyên ngành Việt - Anh
dị dạng
[dị dạng]
|
Sinh học
abnormality
Từ điển Việt - Việt
dị dạng
|
danh từ
hình dạng khác thường
dị dạng bẩm sinh
tính từ
có hình dạng khác thường
chất độc da cam làm cho đứa trẻ dị dạng