Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bài tập
[bài tập]
|
drill; exercise; task
Exercise in analytic geometry
Oral exercise
Homework
Gymnastic/warm-up/breathing exercises
To give/set an exercise
To do a chemistry/physics exercise
The teacher gave us an essay for our homework
Both exercises are equally difficult
Từ điển Việt - Việt
bài tập
|
danh từ
đề ra cho học sinh làm để vận dụng những điều đã học
bài tập hình học; bài tập miệng
những động tác nhất định rèn luyện thân thể để duy trì sức khoẻ
khởi động bài tập thể dục buổi sáng