Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thể dục
[thể dục]
|
physical training/education
physical exercise; gymnastics; gym
Gymnastics competition
Rhythmic gymnastics; Eurhythmics
Gymnast
Piece of apparatus; (nói chung) apparatus
Từ điển Việt - Việt
thể dục
|
danh từ
rèn luyện nhằm giữ gìn sức khoẻ và giúp cho cơ thể phát triển hài hoà
tập thể dục đều đặn rất tốt cho sức khoẻ