Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhịp điệu
[nhịp điệu]
|
Rhythm, measure
A larghetto rhythm.
Eurythmics.
Từ điển Việt - Việt
nhịp điệu
|
danh từ
sự trầm bổng được lặp lại tuần hoàn của các âm thanh
nhịp điệu khoan thai