Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhịp độ
[nhịp độ]
|
rate; tempo
The rate of building housing
Từ điển Việt - Việt
nhịp độ
|
danh từ
độ nhanh, chậm của bản nhạc
mức tiến triển của công việc
nhịp độ xây dựng rất nhanh