Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huấn luyện viên
[huấn luyện viên]
|
coach; trainer; instructor
Football/pole-vaulting/athletics coach
To become a coach after more than ten years' activity as an athlete
Gymnast
Từ điển Việt - Việt
huấn luyện viên
|
danh từ
người làm việc huấn luyện
huấn luyện viên đội bóng chuyền nữ