Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhảy sào
[nhảy sào]
|
to pole-vault; to pole-jump
Pole-vault/pole-vaulting; pole-jump/pole-jumping
Pole-vaulter; pole-jumper
Từ điển Việt - Việt
nhảy sào
|
động từ
môn điền kinh, dùng sào chống để bật người qua xà ngang
chị ấy đã vượt thành tích về môn nhảy sào