Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cuộc thi
[cuộc thi]
|
examination; contest; competition
Notebook cover design competition
To be a beauty contest winner
The contest is not open to company employees
Từ điển Việt - Việt
cuộc thi
|
danh từ
trình diễn để xem ai hơn, ai thua
đoạt giải trong cuộc thi đua xe đạp