Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hô hấp
[hô hấp]
|
respiratory
breathing; respiration
Process of respiration
To have trouble with one's respiration; to have respiratory disorder; to have breathing/respiratory problems
Chuyên ngành Việt - Anh
hô hấp
[hô hấp]
|
Sinh học
respiration
Từ điển Việt - Việt
hô hấp
|
danh từ
hít o-xi vào phổi, thở khí các-bô-níc ra nhằm tạo sự sống
trẻ em dễ bị nhiễm siêu vi đường hô hấp