Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quá trình
[quá trình]
|
process
The ageing process
history
In all the firm's 50-year history
Service history (of a car)
Salary history
Chuyên ngành Việt - Anh
quá trình
[quá trình]
|
Kỹ thuật
process
Tin học
process
Toán học
process
Vật lý
process
Từ điển Việt - Việt
quá trình
|
danh từ
bước diễn biến của một sự việc nào đó
có tiến bộ trong quá trình học tập