Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảo trì
[bảo trì]
|
to service; to maintain
Servicing booklet
Maintenance man; (nói chung) maintenance staff
Chuyên ngành Việt - Anh
bảo trì
[bảo trì]
|
Kinh tế
maintenance
Từ điển Việt - Việt
bảo trì
|
động từ
bảo dưỡng, tu sửa để hoạt động tốt
bảo trì thuần phong mĩ tục dân tộc; đưa chiếc xe máy đi bảo trì