Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tập
[tập]
|
volume; episode
An encyclopedia in two volumes; A two-volume encyclopedia
Third and final volume
part
A ten-part TV serial
sheaf/quire (of paper)
xem vở 1
to train; to drill; to teach; to coach
I'm teaching my parakeet to talk
To coach somebody in swimming; To teach somebody to swim
to practise; to exercise; to train; to coach
To do 2 hours' practice a day
To practise handling weapons/shooting
To train for the javelin/the long jump
To put a comedy into rehearsal
to accustom; to habituate
You should accustom children to keeping regular hours; You should get children used to keeping regular hours
to learn
She's learning to swim/drive
To learn patience; To learn to be patient
Chuyên ngành Việt - Anh
tập
[tập]
|
Tin học
volume
Từ điển Việt - Việt
tập
|
danh từ
chồng giấy tờ nhỏ, cùng loại, cùng kích thước
tập tài liệu; xếp báo thành từng tập
phần làm thành một tác phẩm, từng cuốn riêng
phim truyện nhiều tập
cuốn sách gồm nhiều tác phẩm
tập truyện cười; vừa xuất bản một tập thơ
động từ
làm đi làm lại nhiều lần
tập thể thao; tập hát