Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chót
[chót]
|
extremity
At the extremity of the top of the flag pole
ending; final; last; terminal
The ending/final act of a play
To pass last on the list
Terminal cancer patients; People with terminal cancer; People who are terminally ill with cancer
Final instalment
glaring; staring
Lips of a staring red
Từ điển Việt - Việt
chót
|
danh từ
phần cuối cùng, dưới tất cả
về chót; bệnh ở giai đoạn chót
tính từ
cuối cùng
màn chót của vở kịch