Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đỗ
[đỗ]
|
Where did she come in the exam?
(nói về xe hơi) to park
Parking fine
You're blocking the traffic by parking like that
bean; pea
Từ điển Việt - Việt
đỗ
|
danh từ
xem đậu (nghĩa 1)
đỗ xanh
động từ
đứng, dừng một chỗ, trước khi đi tiếp
đỗ xe đón khách; chim hoạ mi đỗ trên cành phượng
đạt yêu cầu trong cuộc thi
đỗ đầu bảng
trạng từ
ở tạm một nơi
đường còn xa, ta tìm nơi đỗ tạm một đêm