Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kỳ
[kỳ]
|
flag; banner
chess
period; term; date; instalment
To pay at fixed dates
To pay by instalments
This reportage will appear in four instalments in the local weekly; This reportage will be serialized in four parts in the local weekly
A pregnancy approaching its term
Từ điển Việt - Việt