Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ở cữ
[ở cữ]
|
to lie in; to be in confinement/lying-in/childbirth
You look a picture of beauty after your confinement
Từ điển Việt - Việt
ở cữ
|
động từ
phụ nữ sinh đẻ
đến tháng ở cữ