Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sửa chữa
[sửa chữa]
|
to fix; to repair
The tenant is liable for all repair work/all repairs
Chuyên ngành Việt - Anh
sửa chữa
[sửa chữa]
|
Kinh tế
repair
Kỹ thuật
to make good
Tin học
repair
Vật lý
repair
Từ điển Việt - Việt
sửa chữa
|
động từ
xem sửa (nghĩa 1)
sửa chữa máy móc; sữa chữa sai lầm