Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người thuê
[người thuê]
|
lessee; tenant; renter
The tenant is liable for all repair work/all repairs
Chuyên ngành Việt - Anh
người thuê
[người thuê]
|
Kinh tế
tenant
Xây dựng, Kiến trúc
tenant