Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mật khẩu
[mật khẩu]
|
password; countersign
Security password
Access to the program is limited to users with valid usernames and passwords
Your password will expire in five days. Do you want to change it now?
Chuyên ngành Việt - Anh
mật khẩu
[mật khẩu]
|
Kỹ thuật
passwords
Tin học
password
Toán học
passwords
Từ điển Việt - Việt
mật khẩu
|
danh từ
mật hiệu để người cùng tổ chức nhận ra nhau
nói đúng mật khẩu