Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hết hạn
[hết hạn]
|
to expire; to be out of date/no longer valid
When does your passport expire?
Chuyên ngành Việt - Anh
hết hạn
[hết hạn]
|
Tin học
run-out