Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[tí]
|
breast
tiny/wee bit; iota
Not an iota of truth
Have some more chicken
(tử vi) Rat
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
kí hiệu thứ nhất của mười hai chi trong phép đếm thời gian cổ truyền
năm Giáp Tí; giờ tí
bé đòi bú tí
lượng rất ít
nêm tí muối vào nồi canh; vào mẹ nhờ một tí; chẳng còn tí hi vọng;
mảnh tình san sẻ tí con con (Hồ Xuân Hương)
tính từ
quá nhỏ
ngôi sao bé tí