Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
menu
['menju:]
|
danh từ
thực đơn
(tin học) bảng chọn; mơ-nuy
Chuyên ngành Anh - Việt
menu
['menju:]
|
Kỹ thuật
thực đơn
Sinh học
thực đơn
Tin học
trình đơn, menu Một sự hiển thị trên màn hình nhằm liệt kê các khả năng chọn lệnh có sẵn. Xem menu bar , và full-down menu
Toán học
thực đơn, trình đơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
menu
|
menu
menu (n)
bill of fare, carte du jour, blackboard, tariff, set menu