Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hứa
[hứa]
|
to make/give a promise; to promise
I cannot promise you that
He did it under promise of a parliamentary seat
Promises, promises!
I'm not making any promises but I'll try my best
Từ điển Việt - Việt
hứa
|
động từ
nhận sẽ làm
hứa cuối tháng sẽ hoàn thành kế hoạch