Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
write
[rait]
|
nội động từ wrote , (từ cổ,nghĩa cổ) writ ; written , (từ cổ,nghĩa cổ) writ
viết
viết rõ
viết thư, giao dịch thư từ
viết thư cho người nào
viết văn, viết sách
sống bằng nghề viết sách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký
ngoại động từ wrote , (từ cổ,nghĩa cổ) writ ; written , (từ cổ,nghĩa cổ) writ
viết
viết tốt, viết đẹp
viết, thảo ra, soạn
viết một tiểu thuyết
thảo một bản báo cáo
điền vào; viết vào
điền vào một mẫu khai
(nghĩa bóng) lộ ra
sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta
viết thư trả lời
ghi
tả, mô tả như là
viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...)
(thương nghiệp) giảm bớt (vốn)
viết (báo)
thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện)
xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được)
(quân sự) gạch tên đi (ở bảng phiên chế)
hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi
viết và gửi thư
viết thư hỏi mua cái gì
chép toàn bộ, sao lại toàn bộ
chép vào bản sạch
viết
viết một séc
viết hết ý, hết ý để viết
viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về
(thương nghiệp) ghi, vào (sổ)
(thông tục) viết bài ca tụng tán dương
bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian
Chuyên ngành Anh - Việt
write
[rait]
|
Kỹ thuật
viết
Tin học
ghi vào Một thao tác xử lý cơ bản, trong đó bộ xử lý trung tâm ( CPU) ghi thông tin vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) của máy tính hoặc vào các phương tiện lưu trữ thứ cấp của máy tính, như các ổ đĩa chẳng hạn. Trong điện toán cá nhân, thuật ngữ này được gán cho việc lưu trữ thông tin lên đĩa.
Toán học
viết
Từ điển Anh - Anh
write
|

write

write (rīt) verb

wrote (rōt), written (rĭtʹn) also writ (rĭt), writing, writes

 

verb, transitive

1. a. To form (letters, words, or symbols) on a surface such as paper with an instrument such as a pen. b. To spell: How do you write your name?

2. To form (letters or words) in cursive style.

3. To compose and set down, especially in literary or musical form: write a poem; write a prelude.

4. To draw up in legal form; draft: write a will.

5. To fill in or cover with writing: write a check; wrote five pages in an hour.

6. To express in writing; set down: write one's thoughts.

7. To communicate by correspondence: wrote that she was planning to visit.

8. To underwrite, as an insurance policy.

9. To depict clearly; mark: "Utter dejection was written on every face" (Winston S. Churchill).

10. To ordain or prophesy: It was written that the empire would fall.

11. Computer Science. To record (data) on a storage device.

verb, intransitive

1. To trace or form letters, words, or symbols on paper or another surface.

2. To produce written material, such as articles or books.

3. To compose a letter; communicate by mail.

phrasal verb.

write down

1. To set down in writing.

2. To reduce in rank, value, or price.

3. To disparage in writing.

4. To write in a conspicuously simple or condescending style: felt he had to write down to his students.

write in

1. To cast a vote by inserting (a name not listed on a ballot).

2. To insert in a text or document: wrote in an apology at the end of the note.

3. To communicate with an organization by mail: write in with a completed entry form.

write off

1. To reduce to zero the book value of (an asset that has become worthless).

2. To cancel from accounts as a loss.

3. To consider as a loss or failure: wrote off the rainy first day of the vacation.

write out

1. To express or compose in writing: write out a request.

2. To write in full or expanded form: All abbreviations are to be written out.

write up

1. To write a report or description of, as for publication.

2. To bring (a journal, for example) up to date.

3. To overstate the value of (assets).

4. To report (someone) in writing, as for breaking the law: wrote him up for speeding.

 

idiom.

write (one's) own ticket

To set one's own terms or course of action entirely according to one's own needs or wishes: an open-ended and generous scholarship that lets recipients write their own ticket.

writ large

Signified, expressed, or embodied in a greater or more prominent magnitude or degree: "The man was no more than the boy writ large" (George Eliot).

 

[Middle English writen, from Old English wrītan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
write
|
write
write (v)
  • inscribe, put pen to paper, transcribe, engrave, carve, pen
  • write down, put in writing, note down, enter, record, jot down
  • compose, create, script, author, devise
  • send a letter to, drop a line to, correspond with, contact, get in touch with
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]