Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wildlife
['waildlaif]
|
danh từ
(từ Mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dã
sự bảo tồn những loài thú, chim rừng
khu bảo tồn động vật hoang dã
Chuyên ngành Anh - Việt
wildlife
['waildlaif]
|
Kỹ thuật
động vật hoang dã
Từ điển Anh - Anh
wildlife
|

wildlife

wildlife (wīldʹlīf) noun

Wild animals and vegetation, especially animals living in a natural, undomesticated state.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wildlife
|
wildlife
wildlife (n)
flora and fauna, nature, natural world, environment, biota

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]