Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conservation
[,kɔnsə:'vei∫n]
|
danh từ
sự bảo tồn; sự bảo toàn
sự bảo tồn rừng, nguồn nước, các toà nhà cổ
sự bảo tồn động vật hoang dã
sự bảo toàn năng lượng
sự bảo tồn môi trường thiên nhiên
Chuyên ngành Anh - Việt
conservation
[,kɔnsə:'vei∫n]
|
Hoá học
gìn giữ, bảo vệ
Kinh tế
giữ gìn, duy trì, bảo quản
Kỹ thuật
sự bảo vệ, sự bảo toàn, sự gìn giữ; sự trữ, sự chứa nước (vào hồ)
Sinh học
bảo quản
Tin học
bảo toàn
Toán học
sự bảo toàn
Vật lý
sự bảo toàn
Xây dựng, Kiến trúc
sự bảo vệ, sự bảo toàn, sự gìn giữ; sự trữ, sự chứa nước (vào hồ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conservation
|
conservation
conservation (n)
upkeep, preservation, maintenance, protection, management, safeguarding, saving
antonym: destruction