Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
watch
[wɔt∫]
|
danh từ
đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia)
đồng hồ bỏ túi; đồng hồ quả quít
đồng hồ đeo tay
danh từ
sự canh gác, sự canh phòng
canh phòng nghiêm ngặt
người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực
phiên trực, ca trực, thời gian trực (của đoàn thủy thủ)
phiên trực nửa đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng)
các phiên trực hai giờ (từ 4 đến 6 giờ chiều, từ 6 đến 8 giờ tối)
tổ trực (trên tàu thuỷ)
( the watch ) đội tuần phòng (nhóm người được thuê để đi tuần qua các phố)
( the watch ) người (nhóm người..) được thuê để theo dõi ai/cái gì
cảnh sát cử người theo dõi ngôi nhà của kẻ bị tình nghi
( (thường) số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự thức đêm; thời gian thức tỉnh trong đêm
những thời gian dài thao thức trong đêm
canh phòng, canh gác
thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón
canh phòng ai/cái gì
đang phiên trực
nội động từ
thức canh, gác đêm
(từ cổ, nghĩa cổ) thức canh
thức canh suốt đêm bên giừơng một đứa trẻ ốm
( + over ) canh gác, bảo vệ, trông coi
nó cảm thấy Chúa đang che chở cho nó
( + for ) chăm chú chờ đợi cái gì
anh sẽ phải chờ đúng lúc mới được
ngoại động từ
canh gác, bảo vệ, trông coi
trông coi quần áo
nhìn, theo dõi, quan sát, rình
rình một con chuột
kẻ tình nghi bị công an theo dõi
nhìn những người khác chơi
xem ( tivi, thể thao..) để giải trí
hơn hai mươi ngàn người xem trận đấu
(thông tục) giữ gìn, thận trọng về ( ai/cái gì; nhất là để kiểm soát anh ta/cái đó)
giữ gìn lời nói
hãy cẩn thận cái mồm!
nhìn theo, theo dõi
chờ, rình
chờ cơ hội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem
quan sát triệu chứng của bệnh sởi
đề phòng, chú ý, coi chừng
trông nom, canh gác
bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
đi thận trọng (cho khỏi ngã)
giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)
(thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
xem clock
(thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo
xem giờ (để khỏi bị trễ)
nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh
Chuyên ngành Anh - Việt
watch
[wɔt∫]
|
Kỹ thuật
phiên gác
Sinh học
phiên gác
Toán học
đồng hồ
Vật lý
đồng hồ
Từ điển Anh - Anh
watch
|

watch

watch (wŏch) verb

watched, watching, watches

 

verb, intransitive

1. To look or observe attentively or carefully; be closely observant: watching for trail markers.

2. To look and wait expectantly or in anticipation: watch for an opportunity.

3. To act as a spectator; look on: stood by the road and watched.

4. To stay awake at night while serving as a guard, sentinel, or watcher.

5. To stay alert as a devotional or religious exercise; keep vigil.

verb, transitive

1. To look at steadily; observe carefully or continuously: watch a parade.

2. To keep a watchful eye on; guard: watched the prisoner all day.

3. To observe the course of mentally; keep up on or informed about: watch the price of gold.

4. To tend (a flock, for example). See synonyms at tend2.

noun

1. The act or process of keeping awake or mentally alert, especially for the purpose of guarding.

2. a. The act of observing closely or the condition of being closely observed; surveillance. b. A period of close observation, often in order to discover something: a watch during the child's illness.

3. A person or group of people serving, especially at night, to guard or protect.

4. The post or period of duty of a guard, sentinel, or watcher.

5. Any of the periods into which the night is divided; a part of the night.

6. Nautical. a. Any of the periods of time into which the day aboard ship is divided and during which a part of the crew is assigned to duty. b. The members of a ship's crew on duty during a specific watch. c. A chronometer on a ship.

7. a. A period of wakefulness, especially one observed as a religious vigil. b. A funeral wake.

8. A small portable timepiece, especially one worn on the wrist or carried in the pocket.

9. A flock of nightingales. See synonyms at flock1.

phrasal verb.

watch out

To be careful or on the alert; take care. watch over

To be in charge of; superintend.

idiom.

watch it

To be careful: had to watch it when I stepped onto the ice.

watch (one's) step

1. To act or proceed with care and caution.

2. To behave as is demanded, required, or appropriate.

 

 

[Middle English wacchen, from Old English wæccan, to watch, be awake.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
watch
|
watch
watch (n)
guard, lookout, sentry, sentinel, watchdog
watch (v)
  • observe, look at, stare at, gaze at, survey, view, examine, scrutinize, inspect
    antonym: ignore
  • look after, keep an eye on, guard, watch over, mind, take care of
    antonym: neglect
  • spy on, stalk, keep under observation, keep an eye on, keep under surveillance
  • pay attention to, beware, be cautious about, consider, keep an eye on, attend to, mind
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]